Có 2 kết quả:

哑剧 yǎ jù ㄧㄚˇ ㄐㄩˋ啞劇 yǎ jù ㄧㄚˇ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to mime
(2) a dumb show

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to mime
(2) a dumb show

Bình luận 0